Trạng Thái Phòng (Room Status)¶
Trang Room Status cung cấp giao diện trực quan để theo dõi và quản lý trạng thái của tất cả các phòng theo thời gian thực, hỗ trợ housekeeping và front desk hoạt động hiệu quả.
Giao diện Tổng quan¶

Giao diện chính bao gồm: - Status Dashboard: Tổng quan số lượng phòng theo từng trạng thái - Visual Grid: Lưới phòng với color-coded status - Quick Filters: Bộ lọc nhanh theo tầng, loại phòng - Quick Actions: Thao tác nhanh thay đổi trạng thái
Status Dashboard¶
Status Summary Cards¶
- Cards ở đầu trang
Thông tin mỗi card: - Status icon và tên - Số lượng phòng - Phần trăm (% tổng số phòng) - Click vào card → Filter rooms theo status đó
Real-time Updates¶
📸 Chụp từ: Indicator cho real-time updates
Live Updates: - 🟢 Live indicator khi bật auto-refresh - Last updated timestamp - Automatic refresh every 30 seconds - Manual refresh button
Room Status Grid¶
Grid Views¶

Các Trạng Thái Phòng¶
Availability Status (Trạng thái Sẵn sàng)¶
🟢 Available (Phòng Trống)¶
Định nghĩa: - Phòng sẵn sàng cho khách mới - Đã dọn sạch và kiểm tra - Không có booking
Điều kiện: - ✅ Housekeeping status = Clean - ✅ Inspection completed - ✅ No maintenance issues - ✅ No booking assigned
Actions available: - Assign to new booking - Block for maintenance - Mark for inspection
🔴 Occupied (Đang Có Khách)¶
Định nghĩa: - Phòng có khách đang ở - Guest đã check-in
Thông tin hiển thị: - Guest name - Check-in date - Expected check-out date - Number of nights - Booking code
Actions available: - View guest details - Early check-out - Extend stay - Request housekeeping service - Add notes
🟡 Dirty (Cần Dọn)¶
Định nghĩa: - Guest đã check-out - Chưa được dọn - Hoặc phòng đang ở nhưng cần dọn
Sub-status: - Check-out Dirty: Guest vừa rời, cần dọn toàn bộ - Stay-over Dirty: Guest còn ở, cần dọn trong ngày - Long Dirty: Chưa dọn > 24 giờ (urgent)
Actions available: - Assign housekeeper - Mark as priority - Start cleaning - View cleaning checklist
🔵 Clean (Đã Dọn)¶
Định nghĩa: - Đã dọn xong - Chờ inspection - Hoặc đã inspect, chờ assign booking
Sub-status: - Clean - Not Inspected: Vừa dọn xong, chưa QC - Clean - Inspected: Đã dọn và kiểm tra, sẵn sàng - Clean - Occupied: Phòng có khách, dọn hàng ngày xong
Actions available: - Request inspection - Assign booking - View cleaning report
⚫ Out of Order (Bảo Trì)¶
Định nghĩa: - Phòng không thể sử dụng - Đang bảo trì/sửa chữa
Reasons: - 🔧 Maintenance - 🏗️ Renovation - ⚠️ Safety issue - 🚫 Damage
Thông tin hiển thị: - Reason - Start date - Expected completion date - Maintenance notes - Assigned technician
Actions available: - View maintenance details - Update status - Mark as completed - Reschedule
🟣 Inspecting (Đang Kiểm Tra)¶
Định nghĩa: - Đang được kiểm tra chất lượng - Sau khi dọn xong
Actions available: - Complete inspection - Request re-clean - Approve quality
🟠 Reserved (Đã Đặt)¶
Định nghĩa: - Có booking, chưa check-in - Đang chuẩn bị cho guest
Thông tin hiển thị: - Guest name - Expected check-in time - Booking code - Special requests
Actions available: - View booking details - Prepare room - Add welcome amenities
Housekeeping Status (Trạng thái Vệ Sinh)¶
| Status | Icon | Meaning | Next Action |
|---|---|---|---|
| Dirty | ❌ | Cần dọn | Assign housekeeper |
| Cleaning | 🧹 | Đang dọn | Monitor progress |
| Clean | ✅ | Đã dọn | Request inspection |
| Inspected | 🔍 | Đã kiểm tra | Ready for guest |
| Do Not Disturb | 🚫 | Khách không muốn dọn | Wait for guest |
Filters & Grouping¶
Quick Filters¶

Filter options:
2. Room Type Filter¶
- ☐ Standard
- ☐ Deluxe
- ☐ Suite
- ☐ Family
- ☐ Executive
3. Availability Status¶
- ☐ Available
- ☐ Occupied
- ☐ Dirty
- ☐ Clean
- ☐ Out of Order
- ☐ Reserved
- ☐ Inspecting
4. Housekeeping Status¶
- ☐ Clean
- ☐ Dirty
- ☐ Cleaning
- ☐ Inspected
- ☐ Do Not Disturb
Single Room Quick Actions¶

Actions menu:
For Available Rooms:¶
- 📝 Assign Booking
- 🔒 Block Room
- 🔧 Report Issue
- 🔍 Request Inspection
- 📋 View Details
For Occupied Rooms:¶
- 👤 View Guest Info
- 🧹 Request Cleaning
- 📞 Call Guest
- 🔔 Send Notification
- ⏰ Schedule Wake-up Call
- 🚪 Early Check-out
For Dirty Rooms:¶
- 👷 Assign Housekeeper
- ⚡ Mark as Priority
- ▶️ Start Cleaning
- 📋 View Checklist
- 📝 Add Notes
For Clean Rooms:¶
- ✅ Mark as Inspected
- 📝 Assign Booking
- 🔍 Request Re-inspection
- 📊 View Cleaning Report
For Out of Order:¶
- 🔧 Update Maintenance Status
- ✅ Mark as Fixed
- 📅 Reschedule Completion
- 👷 Assign Technician
Thay đổi trạng thái phòng¶

Quy trình: 1. Select Rooms: - Tick checkbox nhiều phòng - Hoặc Shift+Click để chọn range
- Chọn hành động:
- Thay đổi trạng thái
- Gán vệ sinh
- Gán kiểm tra
-
Khóa phòng
-
Áp dụng thay đổi:
- Xác nhận
- Phòng được cập nhật đồng thời
Ví dụ:
Chọn: 5 phòng (101, 102, 103, 201, 202)
Hành động: Thay đổi trạng thái → "Out of Order"
Lý do: Annual Deep Cleaning
Khoảng thời gian: Feb 1 - Feb 5
→ Áp dụng cho 5 phòng
Tips & Best Practices¶
Daily Operations¶
Morning shift workflow
7:00 AM - Start of day: 1. Check overnight check-outs → Dirty rooms 2. Review today's check-ins 3. Prioritize rooms: VIP first, early check-ins 4. Assign housekeepers to high-priority rooms 5. Monitor progress every 30 minutes
Efficient housekeeping
- Group assignments by floor để giảm di chuyển
- Assign stay-over cleans vào buổi sáng (10-11 AM)
- Check-out cleans ngay sau 12 PM
- Reserve 1-2 housekeepers cho urgent requests
- Run inspection ngay sau khi clean (không đợi cuối ca)
Common mistakes to avoid
- ❌ Không assign phòng dirty cho check-in mà chưa dọn
- ❌ Quên inspect phòng trước khi mark Available
- ❌ Không update status real-time
- ❌ Overload một housekeeper
- ✅ Always verify status trước khi assign booking
- ✅ Double-check VIP rooms
- ✅ Update priority khi check-in time thay đổi
Status Management¶
Best practices
Maintain accuracy: - Update status ngay khi thay đổi - Enable auto-refresh trong giờ cao điểm - Review và clear stale statuses cuối ngày
Optimize workflow: - Use bulk actions cho similar rooms - Filter by priority để focus urgent tasks - Monitor dirty time để avoid delays
Quality control: - Random inspection 10% rooms - Failed inspection → Re-training - Track housekeeper performance metrics
Câu hỏi Thường gặp¶
Làm sao để đổi status phòng từ Dirty sang Available?
Không thể đổi trực tiếp! Phải theo workflow:
Bước 1: Dirty → Clean 1. Assign housekeeper 2. Housekeeper complete cleaning 3. Status tự động → Clean
Bước 2: Clean → Inspected 1. Request inspection 2. Inspector check quality 3. Pass → Inspected
Bước 3: Inspected → Available 1. Automatic nếu không có booking 2. Hoặc manual mark as Available
Tại sao không thể assign booking cho phòng Clean?
Phòng Clean chưa đủ ready!
Phòng cần: - ✅ Status = Inspected hoặc Available - ❌ Clean alone không đủ
Giải pháp: 1. Request inspection cho phòng đó 2. Inspector verify quality 3. Pass → Inspected 4. Giờ có thể assign booking
Phòng bị stuck ở status Cleaning quá lâu?
Nguyên nhân: - Housekeeper chưa update status - Cleaning thực sự đang mất nhiều thời gian - App/system issue
Fix: 1. Check with housekeeper: Gọi staff confirm 2. Manual override: Nếu đã xong, manager có thể manual change 3. Re-assign: Nếu housekeeper busy, assign người khác 4. System refresh: Hard refresh page
Làm sao để block nhiều phòng cùng lúc cho maintenance?
Bulk Block: 1. Tick checkbox nhiều phòng cần block 2. Click "Bulk Actions" 3. Chọn "Change Status" → "Out of Order" 4. Nhập: - Reason: "Annual Maintenance" - Start Date: 2024-02-01 - End Date: 2024-02-15 5. Click "Apply to X rooms" 6. Confirm
Result: Tất cả phòng → Out of Order, không bán được
Priority queue hoạt động như thế nào?
Auto-prioritization:
System tự động tính priority dựa trên: - Check-in time: Càng gần càng cao - Dirty time: Càng lâu càng cao - Guest type: VIP > Regular - Room type: Suite > Deluxe > Standard (nếu cùng điều kiện)
Example:
Room 201: Dirty 3h, Check-in in 1h, VIP → 🔴 URGENT
Room 105: Dirty 5h, Check-in today → 🔴 URGENT
Room 302: Dirty 1h, Check-in in 4h → 🟡 HIGH
Room 103: Dirty 45m, Check-in tomorrow → 🟢 NORMAL
Housekeeper nên làm theo thứ tự URGENT → HIGH → NORMAL
Inspection fail quá nhiều, làm sao cải thiện?
Root cause analysis: 1. Review failed inspections 2. Identify common issues: - Bathroom cleaning - Bed making - Dusting 3. Pattern: Same housekeeper? Same room type?
Actions: 1. Re-training: Focus vào weak areas 2. Checklist review: Update nếu cần 3. Quality photos: Show good vs bad examples 4. Spot checks: Random inspection during shift 5. Incentives: Reward high pass rate
Target: 95%+ pass rate
Liên kết Liên quan¶
- Room List - Danh sách phòng chi tiết
- Timeline - Timeline đặt phòng
- Room Types - Cấu hình loại phòng
- Housekeeping Tasks - Quản lý công việc dọn phòng
- Housekeeping Dashboard - Dashboard housekeeping